Characters remaining: 500/500
Translation

thứ nhân

Academic
Friendly

Từ "thứ nhân" trong tiếng Việt thường được hiểu người bình thường, không mang địa vị cao hay quyền lực trong xã hội. Cụ thể hơn, từ này thường chỉ những người thuộc tầng lớp bình dân, không chức tước hay danh vọng đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Thứ nhân: người dân thường, không phải người quyền lực hay địa vị cao trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy một thứ nhân trong xã hội." (Có nghĩaanh ấy một người bình thường, không địa vị cao.)
  2. Câu phức tạp: "Trong một xã hội quyền lực thường nghiêng về những người tiền, thứ nhân như chúng tôi thường phải chấp nhận số phận của mình." (Ở đây, từ "thứ nhân" nhấn mạnh đặc điểm của người bình dân trong bối cảnh xã hội.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc văn chương, "thứ nhân" có thể được dùng để chỉ những nhân vật đại diện cho tầng lớp người nghèo, thường mang những khát vọng ước mơ giản dị nhưng đầy ý nghĩa. dụ: "Nhân vật chính trong tiểu thuyết một thứ nhân, nhưng lại mang trong mình những ước mơ lớn lao."
Phân biệt các biến thể:
  • Dân thường: Tương tự như "thứ nhân", chỉ những người không địa vị.
  • Thường dân: Cũng chỉ người bình dân, thường không mang nghĩa tiêu cực như "thứ nhân".
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Dân đen: Chỉ những người nghèo, không quyền lực.
  • Người thường: Ý chỉ những người sống bình thường, không nổi bật.
Từ liên quan:
  • Giai cấp: Có thể sử dụng trong bối cảnh nói về các tầng lớp xã hội, trong đó "thứ nhân" một giai cấp.
  • Quyền lực: Thường được nhắc đến khi nói về sự phân chia giữa "thứ nhân" những người quyền lực.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thứ nhân", cần lưu ý rằng có thể mang nghĩa hơi tiêu cực, thể hiện sự khinh thường hoặc miệt thị trong một số ngữ cảnh. Do đó, cần cân nhắc khi sử dụng từ này trong giao tiếp.

  1. dân thường

Words Containing "thứ nhân"

Comments and discussion on the word "thứ nhân"